--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical accompaniment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rậm rật
:
(địa phương) xem giậm giật
+
rắn hổ lửa
:
krait
+
championship
:
chức vô địch; danh hiệu quán quânto win a world swimming championship đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
+
ối
:
amnionnước ốiamniotic fluid
+
attached
:
thương yêu, yêu mếnShe was very attached to her father.Cô ấy đã rất thương yêu cha.